Có 2 kết quả:
冒生命危险 mào shēng mìng wēi xiǎn ㄇㄠˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ • 冒生命危險 mào shēng mìng wēi xiǎn ㄇㄠˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
to risk one's life
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to risk one's life
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0